Rounds
Player | PointsPts | Rating | Result | Rating | PointsPts | Opponent | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Bảo Thạch | 6 | 1122 | 1067 | 4 | Dương Anh Vũ | |
2 | Hồ Trần Chính | 5 | 1053 | 1000 | 4 | Ngô Minh Hiếu | |
3 | Vũ Trung Hưng | 3 | 1016 | 1137 | 3 | Nguyễn Thanh An | |
4 | Thái Quang Dũng | 3 | 977 | 1060 | 3 | Đỗ Hoàng Vương | |
5 | Nguyễn Vinh Quang | 3 | 1053 | 1002 | 3 | Nguyễn Nam Phú | |
6 | Nguyễn Lê Đức Mạnh | 1 | 1140 | 1014 | 1 | Nguyễn Trung Hưng | |
7 | Nguyễn Hữu An | 3 | 1088 | BYE |
F = forfeited (opponent did not come)