Rounds
Player | PointsPts | Rating | Result | Rating | PointsPts | Opponent | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Công Nghĩa | 0 | 1001 | BYE | |||
2 | Phạm Minh Quang | 3 | 1000 | 1002 | 3 | Nguyễn Văn Vũ | |
3 | Đỗ Hoàng Nhật | 2 | 987 | 1047 | 4 | Nguyễn Xuân Tuấn An |
F = forfeited (opponent did not come)
Player | PointsPts | Rating | Result | Rating | PointsPts | Opponent | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Công Nghĩa | 0 | 1001 | BYE | |||
2 | Phạm Minh Quang | 3 | 1000 | 1002 | 3 | Nguyễn Văn Vũ | |
3 | Đỗ Hoàng Nhật | 2 | 987 | 1047 | 4 | Nguyễn Xuân Tuấn An |